Similar topics
Mẫu câu 2a: Subject + Verb + Adverbial Complement ==> (S + V + Adv C)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Mẫu câu 2a: Subject + Verb + Adverbial Complement ==> (S + V + Adv C)
Subject + Verb + Adverbial Complement ==> (S + V + Adv C)
Trong mẫu câu này, sau động từ là một trạng từ/phó từ, có thể kéo dài thành cụm từ, có thể là cụm từ chỉ nơi chốn (hôm trước một số bạn lầm với mẫu câu 1b đấy), thậm chí thành một mệnh đề.
Adverbial Complement = Adverb (trạng từ/ phó từ)
1. Come in.
Cứ vào.
2. Stand up.
Đứng lên.
3. We must turn back.
Chúng ta/tôi phải quay lại.
4. We didn't go anywhere last week.
Chúng ta/tôi không đi đâu tuần trước.
5. He works hard.
Anh ta làm việc chăm chỉ/ học chăm.
Adverbial Complement = Phrase (cụm từ)
6. We talked face to face.
Chúng tôi nói chuyện tay đôi. (mặt đối mặt)
7. They were fighting tooth and nails. (= fiercely)
Họ đánh nhau dữ dội.
8. It looks like rain.
Trời có vẻ sắp mưa.
9. He will live a bachelor.(hiểu ngầm là "as" a bachelor)
Anh ta sẽ sống độc thân.
10. The books were lying on the floor.
Những cuốn sách đang nằm trên sàn nhà.
Adverbial Complement = Clause (mệnh đề)
11. It looks as if it were going to rain.
Trời trông có vẻ như sắp mưa.
12. He behaves as if he owned the place.
Anh ta cư xử như thể anh ta là chủ nơi này.
Trong mẫu câu này, sau động từ là một trạng từ/phó từ, có thể kéo dài thành cụm từ, có thể là cụm từ chỉ nơi chốn (hôm trước một số bạn lầm với mẫu câu 1b đấy), thậm chí thành một mệnh đề.
Adverbial Complement = Adverb (trạng từ/ phó từ)
1. Come in.
Cứ vào.
2. Stand up.
Đứng lên.
3. We must turn back.
Chúng ta/tôi phải quay lại.
4. We didn't go anywhere last week.
Chúng ta/tôi không đi đâu tuần trước.
5. He works hard.
Anh ta làm việc chăm chỉ/ học chăm.
Adverbial Complement = Phrase (cụm từ)
6. We talked face to face.
Chúng tôi nói chuyện tay đôi. (mặt đối mặt)
7. They were fighting tooth and nails. (= fiercely)
Họ đánh nhau dữ dội.
8. It looks like rain.
Trời có vẻ sắp mưa.
9. He will live a bachelor.(hiểu ngầm là "as" a bachelor)
Anh ta sẽ sống độc thân.
10. The books were lying on the floor.
Những cuốn sách đang nằm trên sàn nhà.
Adverbial Complement = Clause (mệnh đề)
11. It looks as if it were going to rain.
Trời trông có vẻ như sắp mưa.
12. He behaves as if he owned the place.
Anh ta cư xử như thể anh ta là chủ nơi này.
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết